Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
锲而不舍
[qièérbùshě]
|
kiên nhẫn; miệt mài; bền bỉ; cặm cụi。雕刻一件东西,一直刻下去不放手,比喻有恒心,有毅力。
学习要有锲而不舍的精神。
học tập phải có tinh thần kiên nhẫn.