Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
键盘
[jiànpán]
|
bàn phím。钢琴、风琴、打字机等上面安着很多键的部分。