Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chuí]
|
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: CHUỲ
1. cái chuỳ; chày。一种古代的兵器,柄的上头有一个金属圆球。
2. quả cân。象锤的东西。
秤锤 。
quả cân.
3. búa。锤子。
铁锤 。
búa sắt.
钉锤 。
búa đóng đinh.
4. nện; gõ; đập; đóng (bằng búa)。用锤子敲打。
千锤 百炼。
dày công rèn luyện.