Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
锋利
[fēnglì]
|
1. sắc bén (công cụ, vũ khí)。(工具、武器等)头尖或刃薄容易刺入或切入物体。
锋利的匕首
đoản kiếm sắc bén; lưỡi lê sắc bén.
2. sắn bén; sắc sảo (lời nói, bài viết)。(言论、文笔等)尖锐。
谈吐锋利
ăn nói sắc sảo
锋利的目光
ánh mắt sắc bén