Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[suǒ]
|
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: TOẢ
1. cái khoá。安在门、箱子、抽屉等的开合处或铁链的环孔中,使人不能随便打开的金属器具,一般要用钥匙才能开。
2. khoá。用锁使门、箱子、抽屉等关住或使铁链拴住。
锁门。
khoá cửa.
把箱子锁上。
khoá rương lại.
把猴子锁起来。
nhốt con khỉ lại.
双眉深锁。
nhíu chặt đôi mày.
愁眉锁眼。
chau mày lại.
3. vật giống khoá。形状象锁的东西。
石锁。
khoá đá.
4. xiềng; xích。锁链。
枷锁。
gông xiềng.
5. thùa; vắt sổ。缝纫方法,用于衣物边缘或扣眼儿上,针脚很密,线斜交或钩连。
锁边。
thùa mép; vắt sổ.
锁眼。
thùa khuy.