Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pù]
|
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: PHÔ
1. rải; trải; lót; lát; san。把东西展开或摊平。
铺床。
trải giường chiếu.
铺轨。
đặt đường ray.
铺被褥。
trải chăn đệm.
铺平道路。
san bằng đường xá.
平铺直叙。
nói thẳng ra.
Từ loại: (量)
2. cái (Lượng từ, dùng để chỉ giường)。用于炕或床。
一铺炕。
một cái gường lò.
Ghi chú: 另见pù
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: PHỐ
1. cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm。(铺儿)铺子;商店。
肉铺。
hàng thịt.
杂货铺儿。
cửa hàng tạp hoá.
2. giường; phản。用板子搭的床。
床铺。
giường.
3. trạm dịch; cung trạm xưa (nay thường dùng làm tên đất)。旧时的驿站, 现多用于地名,如五里铺、十里铺。
Ghi chú: 另见pū