Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铸造
[zhùzào]
|
đúc。把金属加热熔化后倒入砂型或模子里,冷却后凝固成为器物。
铸造机器零件。
đúc linh kiện máy móc
铸造车间
phân xưởng đúc.