Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yín]
|
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: NGÂN
1. bạc (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ag)。金属元素,2. 符号Ag (argentum)。白色,3. 质软,4. 延展性强,5. 导电、导热性能好,6. 化学性质稳定。用途很广。通称银子或白银。
2. tiền bạc。跟货币有关的。
银 行
ngân hàng
银 根
vòng quay chu chuyển tiền tệ.
3. màu bạc。像银子的颜色。
银 灰色
màu xám bạc
红地银 字的匾
tấm biển nền đỏ chữ bạc
4. họ Bạc。姓。