Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tóng]
|
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: ĐỒNG
Đồng (ký hiệu Cu)。金属元素,符号Cu (cuprum)。淡紫红色,延展性和导电、导热性能好,是工业的重要原料,用途广泛。