Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铅笔
[qiānbǐ]
|
bút chì。用石墨或加颜料的粘土做笔心的笔。