Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[líng]
|
Từ phồn thể: (鈴)
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: LINH
1. chuông 。用金属制成的响器,2. 最常见的是球形而3. 下开一条口,4. 里面放金属丸;也有钟形而5. 里面悬着金属小锤的,6. 振动时相击发声。此外有电铃、车铃等,7. 形式不8. 一。
2. hình chuông。形状像铃的东西。
哑铃。
quả tạ tay.
杠铃。
tạ đĩa.
棉铃。
quả bông non.
3. nụ hoa và quả bông。蕾铃。
落铃。
hoa rụng.
结铃。
kết hoa.
Từ ghép: 铃铛 铃铎