Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
钻研
[zuānyán]
|
nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu。深入研究。
钻研理论
nghiên cứu lý luận
钻研业务
nghiên cứu nghiệp vụ
刻苦钻研
chịu khó nghiên cứu