Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
钩子
[gōu·zi]
|
1. móc; cái móc。悬挂东西或探取东西的用具,形状弯曲。
火钩子
móc treo để nấu nướng
2. vòi; vật giống móc câu。形状像钩子的东西。
蝎子的钩子有毒。
vòi con bọ cạp có mọc độc