Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
钦佩
[qīnpèi]
|
kính phục; kính trọng và khâm phục。敬重佩服。
他这种舍己为人的精神,使人十分钦佩。
tinh thần hy sinh vì mọi người của anh ấy làm cho mọi người vô cùng kính trọng và khâm phục.