Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
钢铁
[gāngtiě]
|
1. sắt thép。钢和铁的合称,有时专指钢。
2. kiên cường。比喻坚强。
钢铁战士
chiến sĩ kiên cường