Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
野蛮
[yěmán]
|
Từ loại: (形)
1. dã man; không văn minh; không có văn hoá。不文明;没有开化。
2. ngang tàng bạo ngược。蛮横残暴。