Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
野心
[yěxīn]
|
Từ loại: (名)
dã tâm。对领土、权力或名利的巨大而非分的欲望。
野心家
kẻ dã tâm
野心勃勃
dã tâm sôi sục
狼子野心
lòng lang dạ sói