Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重视
[zhòngshì]
|
coi trọng; xem trọng; chú trọng。认为人的德才优良或事物的作用重要而认真对待;看重。
重视学习
coi trọng việc học
重视群众的发明创造。
xem trọng những phát minh sáng tạo của quần chúng.