Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重点
[zhòngdiǎn]
|
1. điểm tựa; điểm đặt。阻力点的旧称。
2. trọng điểm。同类事物中的重要的或主要的。
重点试验区
khu thí nghiệm trọng ̣điểm.
重点工作
công tác trọng điểm
工业建设的重点。
trọng điểm xây dựng công nghiệp.
3. có trọng điểm。有重点地。
重点推广
mở rộng có trọng điểm
重点发展
phát triển có trọng điểm
重点进攻
tiến công có trọng điểm