Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
释放
[shìfàng]
|
1. thả ra; phóng thích。恢复被拘押者或服刑者的人身自由。
释放战俘。
phóng thích tù binh địch.
2. phóng。把所含的物质或能量放出来。
原子反应堆能有效地释放原子能。
phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.