Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
采集
[cǎijí]
|
thu thập; sưu tầm; thu nhặt; sưu tập; gom góp。收集;搜罗。
采集植物标本
thu thập tiêu bản thực vật
采集民间歌谣
sưu tầm ca dao dân gian