Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
采访
[cǎifǎng]
|
Từ loại: (动)
sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức。搜集寻访。
采访新闻
săn tin
加强图书采访工作
đẩy mạnh công việc thu thập sách báo
记者来采访
phóng viên đến phỏng vấn