Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
酝酿
[yùnniàng]
|
ủ rượu; công tác chuẩn bị。造酒的发酵过程。比喻做准备工作。
酝酿候选人名单。
chuẩn bị danh sách ứng viên
大家先酝酿一下,好充分发表意见。
mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.