Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
酗酒
[xùjiǔ]
|
say rượu; nát rượu。没有节制地喝酒;喝酒后撒酒疯。
酗酒滋事
say rượu gây chuyện