Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
配套
[pèitào]
|
đồng bộ; làm đồng bộ; làm cho hoàn chỉnh。把若干相关的事物组合成一整套。
配套工程。
công trình đồng bộ.
大中小厂,配套成龙,分工协作,提高生产水平。
những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.