Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鄙视
[bǐshì]
|
Từ loại: (动)
khinh; xem thường; khinh thường。轻视;看不起。
鄙视体力劳动是剥削阶级思想的表现
xem thường lao động chân tay là biểu hiện của tư tưởng của giai cấp bóc lột