Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
部署
[bùshǔ]
|
Từ loại: (动)
sắp xếp; bố trí; an bài (nhân lực, nhiệm vụ)。安排;布置(人力、任务)。