Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
部位
[bùwèi]
|
Từ loại: (名)
bộ vị; vị trí (thường dùng cho cơ thể người)。位置(多用于人的身体)。
发音部位
bộ vị phát âm; vị trí phát âm