Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
郑重
[zhèngzhòng]
|
trịnh trọng; nghiêm túc。严肃认真。
郑重其事
việc nghiêm túc
郑重声明
trịnh trọng tuyên bố
话说得很郑重
lời nói rất trịnh trọng.