Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
郊区
[jiāoqū]
|
vùng ngoại thành; vùng ngoại ô; khu vực ngoại thành。城市周围在行政管辖上属这个城市的地区。