Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遵循
[zūnxún]
|
tuân theo; theo; vâng theo。遵照。
遵循原则
tuân theo nguyên tắc