Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遵守
[zūnshǒu]
|
tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng。依照规定行动;不违背。
遵守时间
tôn trọng thời gian
遵守交通规则。
tuân thủ luật lệ giao thông.
遵守劳动纪律
tuân thủ luật lệ lao động.