Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遭受
[zāoshòu]
|
gặp; bị; chịu。受到(不幸或损害)。
遭受打击
bị đả kích
遭受失败
bị thất bại; chịu thất bại.
身体遭受摧残。
cơ thể bị huỷ hoại