Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遗留
[yíliú]
|
để lại; truyền lại; còn sót lại。(以前的事物或现象)继续存在;(过去)留下来。
解决遗留问题。
giải quyết vấn đề còn sót lại.
许多历史遗迹一直遗留到现在。
nhiều di tích lịch sử còn lưu truyền lại đến ngày nay.