Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遗憾
[yíhàn]
|
1. di hận; mối hận suốt đời。遗恨。
一时失足成了他终生的遗憾。
một bước sa chân ôm hận suốt đời
2. đáng tiếc; lấy làm tiếc。不3. 称心;大可惋惜(在外交文件上常用来表示不4. 满和抗议)。
功亏一篑,令人遗憾。
việc sắp thành lại hỏng khiến cho mọi người đều tiếc.
对此,我们深感遗憾。
việc này, chúng tôi cảm thấy đáng tiếc vô cùng.