Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遗失
[yíshī]
|
đánh rơi; rơi mất; bỏ mất。由于疏忽而失掉(东西)。
遗失证件。
làm mất giấy chứng nhận