Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遗产
[yíchǎn]
|
1. di sản; của để lại。死者留下的财产,2. 包括财物、债权等。
2. di sản (lịch sử)。借指4. 历史上遗留下来的精神财富或物质财富。
文学遗产
di sản văn học
医学遗产
di sản y học
经济遗产
di sản kinh tế