Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
道歉
[dàoqiàn]
|
xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi。表示歉意,特指认错。
赔礼道歉
nhận lỗi; chịu lỗi