Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
遍布
[biànbù]
|
phân bố; rải rác (khắp nơi)。散布各地。到处分布。
煤矿遍布全国
mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước