Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[biàn]
|
Từ phồn thể: (徧)
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: BIẾN
Từ loại: (形)
1. khắp; khắp cả; khắp nơi; toàn; phổ biến; toàn diện。普遍;全面。
遍身
toàn thân
遍山遍野
khắp núi khắp sông
我们的朋友遍天下
bạn bè ta ở khắp nơi trong thiên hạ
Từ loại: (量)
2. số lần。表示次数。
Từ loại: (副)
3. khắp; (biểu thị phạm vi rộng, mức độ cao)。表示范围广,程度深。
走遍大江南北。
đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
Từ loại: (量)
4. lần; lượt; đợt。一个动作从开始到结束的整个过程为一遍。
问了三遍
đã hỏi ba lần
从头到尾看一遍
xem qua một lần từ đầu chí cuối