Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逮捕
[dàibǔ]
|
bắt; bắt bớ (tội phạm)。捉拿(罪犯)。
逮捕归案
bắt tội phạm về quy án.