Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[féng]
|
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: PHÙNG
1. gặp; gặp mặt; gặp nhau。遇到;遇见。
相逢
tương phùng; gặp nhau; gặp gỡ.
逢场作戏
gặp nhau thì vui chơi
千载难逢
nghìn năm khó gặp; nghìn năm có một.
每逢佳节倍思亲。
mỗi khi đến ngày tết vui vẻ thì càng nhớ đến người thân.
2. họ Phùng。姓。