Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
速度
[sùdù]
|
1. tốc độ。运动的物体在某一个方向上单位时间内所经过的距离。
2. mức độ nhanh chậm。泛指快慢的程度。