Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
通货膨胀
[tōnghuòpéngzhàng]
|
lạm phát。国家纸币的发行量超过流通中所需要的货币量,引起纸币贬值,物价上涨的现象。