Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dì]
|
Từ phồn thể: (遞)
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: ĐỆ
1. truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình。传达;传递。
投递给我。
đưa cho tôi
呈递国书
đệ trình quốc thư
给她递了个眼色
đýa mắt ra hiệu cho cô ấy.
2. lần lượt; theo thứ tự。顺次。
递增
tăng dần
递减
giảm dần
递升
lên dần
递降
xuống dần