Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逐渐
[zhújiàn]
|
dần dần; từng bước。渐渐;逐步。
影响逐渐扩大
ảnh hưởng dần dần lan rộng.
事业逐渐发展
sự nghiệp dần dần phát triển
天色逐渐暗了下来。
trời dần dần tối.