Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
透露
[tòulù]
|
tiết lộ; làm lộ; để lộ (tin tức, ý tứ)。泄漏或显露(消息、意思等)。
透露风声
để lộ tin tức
真相透露出来了。
đã lộ chân tướng .