Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
透明
[tòumíng]
|
trong suốt; trong (vật thể)。(物体)能透过光线的。
水是无色透明的液体。
nước là chất lỏng trong suốt không màu.