Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逆行
[nìxíng]
|
đi ngược chiều。(车辆等)反着规定的方向走。
单行线,车辆不得逆行。
đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.