Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃避
[táobì]
|
trốn tránh; chạy trốn。躲开不愿意或不敢接触的事物。
逃避斗争
trốn tránh đấu tranh
逃避现实
trốn tránh hiện thực; trốn tránh sự thật.
逃避责任
trốn tránh trách nhiệm